quang trung terjemahan Cina
Terjemahan
Handphone
- trung bersaudari: [徵征]氏姐妹
- quang binh: 广平省
- pemberontakan trung bersaudari: 马援征岭南之战
- komun quang binh: 广平省行政区划
- lê quang tung: 黎光松
- provinsi quang binh: 广平省
- provinsi quang nam: 广南省
- provinsi quang ngai: 广义省
- provinsi quang tri: 广治省
- nguyễn trung trực: 阮忠直
- lê quang Đạo: 黎光道
- provinsi tuyên quang: 宣光省
- thích huyền quang: 释玄光
- thích trí quang: 释智广
- trần Đại quang: 陈大光